Có 2 kết quả:
認真 rèn zhēn ㄖㄣˋ ㄓㄣ • 认真 rèn zhēn ㄖㄣˋ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conscientious
(2) earnest
(3) serious
(4) to take seriously
(5) to take to heart
(2) earnest
(3) serious
(4) to take seriously
(5) to take to heart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conscientious
(2) earnest
(3) serious
(4) to take seriously
(5) to take to heart
(2) earnest
(3) serious
(4) to take seriously
(5) to take to heart
Bình luận 0